Có 2 kết quả:

可决率 kě jué lǜ ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ 可決率 kě jué lǜ ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

proportion needed to approve a decision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

proportion needed to approve a decision

Bình luận 0