Có 2 kết quả:
可决率 kě jué lǜ ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ • 可決率 kě jué lǜ ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
proportion needed to approve a decision
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
proportion needed to approve a decision
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0